--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ order Batrachia chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chen chúc
:
To hustlechen chúc giữa đám đôngto hustle in the midst of a presscỏ cây mọc chen chúcthe vegetation grew in a hustle
+
grew
:
mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nởrice plants grow well lúa mọc tồito be grown over with grass cỏ mọc đầy lên
+
hoẵng
:
MuntjacĐi săn hoẵngTo go muntjac hunting